Có 1 kết quả:

khải
Âm Hán Việt: khải
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: PUSU (心山尸山)
Unicode: U+607A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nôm: khải
Âm Quảng Đông: hoi2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

khải

giản thể

Từ điển phổ thông

vui vẻ, vui sướng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 愷.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vui, sướng: 愷歌 Khúc hát khải hoàn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 愷