Có 1 kết quả:

uẩn
Âm Hán Việt: uẩn
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: PBKQ (心月大手)
Unicode: U+607D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: yùn ㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

uẩn

giản thể

Từ điển phổ thông

họ Uẩn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Uẩn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như