Có 1 kết quả:
triết
Âm Hán Việt: triết
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿱折心
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: QLP (手中心)
Unicode: U+608A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿱折心
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: QLP (手中心)
Unicode: U+608A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テチ (techi)
Âm Nhật (kunyomi): うやま.う (uyama.u)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zit3
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テチ (techi)
Âm Nhật (kunyomi): うやま.う (uyama.u)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zit3
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khôn, trí tuệ
2. triết học
2. triết học
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 哲 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kính cẩn — Dùng như chữ Triết 哲.