Có 1 kết quả:
hy
Âm Hán Việt: hy
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖希
Nét bút: 丶丶丨ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: PKKB (心大大月)
Unicode: U+6095
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖希
Nét bút: 丶丶丨ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: PKKB (心大大月)
Unicode: U+6095
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u), かなし.む (kanashi.mu)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u), かなし.む (kanashi.mu)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bi thương, đau xót
2. tưởng nhớ
2. tưởng nhớ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bi thương, đau xót;
② Tưởng nhớ.
② Tưởng nhớ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồn thương — Nhớ tới. Nghĩ tới.