Có 1 kết quả:
ác
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái: ⿱亜心
Nét bút: 一丨フ一丨丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: XMMP (重一一心)
Unicode: U+60AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): わる.い (waru.i), わる- (waru-), あ.し (a.shi), にく.い (niku.i), -にく.い (-niku.i), ああ (ā), いずくに (izukuni), いずくんぞ (izukun zo), にく.む (niku.mu)
Âm Hàn: 악, 오
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): わる.い (waru.i), わる- (waru-), あ.し (a.shi), にく.い (niku.i), -にく.い (-niku.i), ああ (ā), いずくに (izukuni), いずくんぞ (izukun zo), にく.む (niku.mu)
Âm Hàn: 악, 오
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Lê Trung Tông - 棃中宗 (Đặng Minh Khiêm)
• Nhạc Châu thủ tuế kỳ 2 - 岳州守歳其二 (Trương Duyệt)
• Thán nhật kỳ lạc địa - 嘆日旗落地 (Ikkyū Sōjun)
• Nhạc Châu thủ tuế kỳ 2 - 岳州守歳其二 (Trương Duyệt)
• Thán nhật kỳ lạc địa - 嘆日旗落地 (Ikkyū Sōjun)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ác độc
2. xấu xí
2. xấu xí
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “ác” 惡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ác 惡.
Từ ghép 1