Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bi ai
1
/1
悲哀
bi ai
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bi ai, buồn bã, đau lòng
Từ điển trích dẫn
1. Buồn rầu đau khổ. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Giả như tam vạn lục thiên nhật, Bán thị bi ai bán thị sầu” 假如三萬六千日, 半是悲哀半是愁 (Ngụ đề 寓題).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồn rầu thê thảm.