Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bi thảm
1
/1
悲慘
bi thảm
phồn thể
Từ điển phổ thông
bi thảm, thảm thương
Từ điển trích dẫn
1. Thương xót đau đớn. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
: “Đế hậu giai hào khốc, quần thần vô bất bi thảm”
帝
后
皆
號
哭
,
群
臣
無
不
悲
慘
(Đệ tứ hồi) Vua và Thái Hậu kêu khóc, quần thần ai cũng xót xa đau đớn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồn rầu cực khổ.
Bình luận
0