Có 1 kết quả:
quả
Âm Hán Việt: quả
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺖果
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PWD (心田木)
Unicode: U+60C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺖果
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PWD (心田木)
Unicode: U+60C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いさ.ましい (isa.mashii)
Âm Quảng Đông: gwo2
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): いさ.ましい (isa.mashii)
Âm Quảng Đông: gwo2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dũng cảm, quả cảm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bạo dạn, mạnh mẽ, không biết sợ. Dùng chữ Quả 果.