Có 2 kết quả:
kị • kỵ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Độc hại.
2. Dạy bảo.
2. Dạy bảo.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
độc hại
Từ điển Thiều Chửu
① Ðộc hại.
② Dạy bảo.
② Dạy bảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Độc hại;
② Căm ghét;
③ Dạy bảo.
② Căm ghét;
③ Dạy bảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ghét bỏ. Như chữ Kị 忌.