Có 1 kết quả:

vực
Âm Hán Việt: vực
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: PIRM (心戈口一)
Unicode: U+60D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đau lòng. Đau thương.