Có 2 kết quả:
dịch • thích
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖易
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: PAPH (心日心竹)
Unicode: U+60D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ
Âm Nôm: rẻ, thích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: tik1
Âm Nôm: rẻ, thích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: tik1
Tự hình 6
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
phồn thể
Từ điển phổ thông
kính sợ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thận trọng, cảnh giác. § Xem “cảnh dịch” 警惕.
Từ điển Thiều Chửu
① Kinh sợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cẩn thận, cảnh giác: 警惕 Cảnh giác. Cv. 乃.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cẩn thận, cảnh giác: 警惕 Cảnh giác. Cv. 乃.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kính trọng. Như chữ Thích 悐.