Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ác tật
1
/1
惡疾
ác tật
Từ điển trích dẫn
1. Bệnh tật thống khổ khó trị. ◇Sử Kí 史記: “Bá Ngưu hữu ác tật, Khổng Tử vãng vấn chi” 伯牛有惡疾, 孔子往問之 (Trọng Ni đệ tử truyện 仲尼弟子傳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh nan y, khó lòng chữa trị — Cũng chỉ bệnh lạ, không có cách chữa trị.