Có 1 kết quả:

thảm
Âm Hán Việt: thảm
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: PIKH (心戈大竹)
Unicode: U+60E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: cǎn ㄘㄢˇ
Âm Nôm: thảm, thom
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ザン (zan)
Âm Nhật (kunyomi): みじ.め (miji.me), いた.む (ita.mu), むご.い (mugo.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caam2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

thảm

giản thể

Từ điển phổ thông

bi thảm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Độc ác, tàn ác: Tàn ác vô nhân đạo;
② Đau đớn, thê thảm, thảm thương, thảm hại: Cảnh ngộ của chị ấy thật là thảm thương; Bài học đau đớn; Bị giết một cách thảm hại.

Từ ghép 4