Có 1 kết quả:

quán
Âm Hán Việt: quán
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フフ丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: PWJO (心田十人)
Unicode: U+60EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Nôm: quán
Âm Quảng Đông: gwaan3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

quán

giản thể

Từ điển phổ thông

1. quen
2. nuông chiều

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 慣.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 慣

Từ ghép 1