Có 1 kết quả:

chuý nhuyễn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngọ nguậy. ◇Trang Tử 莊子: “Chúy nhuyễn chi trùng” 惴耎之蟲 (Khư khiếp 胠篋) Những con sâu ngọ nguậy.