Có 1 kết quả:
tinh chung
Từ điển trích dẫn
1. Tỉnh táo, tỉnh ngủ.
2. Ríu rít (âm thanh nhẹ nhàng, vui tai). ◎Như: “oanh ngữ tinh chung” 鶯語惺忪 tiếng oanh ríu rít.
2. Ríu rít (âm thanh nhẹ nhàng, vui tai). ◎Như: “oanh ngữ tinh chung” 鶯語惺忪 tiếng oanh ríu rít.
Bình luận 0