Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: dũng
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺖勇
Nét bút: 丶丶丨フ丶丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: PNBS (心弓月尸)
Unicode: U+6111
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺖勇
Nét bút: 丶丶丨フ丶丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: PNBS (心弓月尸)
Unicode: U+6111
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): みつ.る (mitsu.ru), いか.る (ika.ru)
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): みつ.る (mitsu.ru), いか.る (ika.ru)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0