Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ái lực
1
/1
愛力
ái lực
Từ điển trích dẫn
1. Thương tiếc sức người sức vật. ◇Diêm thiết luận 鹽鐵論: “Vị dân ái lực, bất đoạt tu du” 為民愛力, 不奪須臾 (Thụ thì 授時).
2. Sức thu hút, sức đoàn kết.
3. Tinh thần hữu ái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sức mạnh của lòng yêu.
Bình luận
0