Có 1 kết quả:

ái đái

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Yêu kính. ☆Tương tự: “kính phục” 敬服, “kính trọng” 敬重, “kính ái” 敬愛, “tôn kính” 尊敬, “tôn sùng” 尊崇, “ái mộ” 愛慕, “ái hộ” 愛護, “ái tích” 愛惜, “ủng đái” 擁戴.

Một số bài thơ có sử dụng