Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cảm hứng
1
/1
感興
cảm hứng
Từ điển trích dẫn
1. Xúc động trước điều gì mà phát sinh niềm vui thích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rung động trong lòng mà có niềm vui thích to lớn thình lình.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ vận Lê Chí Kính “Nhất Tự sơn tức cảnh” hoạ chi - 步韻黎至勁一字山即景和之
(
Trần Đình Tân
)
•
Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟
(
Kỳ Đồng
)
•
Xuân cảm hoài nhật - 春感懷日
(
Lê Thúc Hiển
)
Bình luận
0