Có 2 kết quả:

phấnphẫn
Âm Hán Việt: phấn, phẫn
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: PJTO (心十廿人)
Unicode: U+6124
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: fèn ㄈㄣˋ
Âm Nôm: phẫn
Âm Quảng Đông: fan5

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/2

phấn

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

phẫn

giản thể

Từ điển phổ thông

tức giận, cáu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 3