Có 2 kết quả:
phấn • phẫn
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憤.
giản thể
Từ điển phổ thông
tức giận, cáu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憤
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển trích dẫn
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 3