Có 2 kết quả:

khácxác
Âm Hán Việt: khác, xác
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𣪊
Nét bút: 一丨一丶フ一ノフフ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: GEP (土水心)
Unicode: U+6128
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), まこと (makoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kok3

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

khác

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Kính cẩn.
2. (Tính) Thành thực, trung hậu.
3. § Cũng viết là 悫.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cẩn thận, giữ gìn.

xác

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành thật

Từ điển Trần Văn Chánh

Như