Có 2 kết quả:

daodiệu
Âm Hán Việt: dao, diệu
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: PBOU (心月人山)
Unicode: U+612E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

dao

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lo buồn — Buồn rầu hổ thẹn — Một âm khác là Diệu. Xem vần Diệu.

diệu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chữa cho khỏi bệnh — Một âm là Dao.