Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dũngTổng nét: 13
Bộ:
tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺖容Nét bút:
丶丶丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一Thương Hiệt: PJCR (心十金口)
Unicode:
U+6139Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận