Có 1 kết quả:

thận
Âm Hán Việt: thận
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフ丨フ一一一フノ丶
Thương Hiệt: PPBC (心心月金)
Unicode: U+613C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), つつし.み (tsutsushi.mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

thận

giản thể

Từ điển phổ thông

thận trọng, cẩn thận

Từ điển trích dẫn

1. Xem chữ “thận” 慎.

Từ điển Thiều Chửu

① Ghín, cẩn thận.
② Răn cấm, như thận độc 愼獨 phải răn cấm cẩn thận lúc một mình.