Có 1 kết quả:
dũng
Âm Hán Việt: dũng
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿱涌心
Nét bút: 丶丶一フ丶丨フ一一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: EBP (水月心)
Unicode: U+6142
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿱涌心
Nét bút: 丶丶一フ丶丨フ一一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: EBP (水月心)
Unicode: U+6142
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung5
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung5
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xúi giục, khuyên
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “dũng” 恿.
Từ điển Thiều Chửu
① Khuyên, giục, mình không muốn thế mà kẻ khác cứ xức làm thế gọi là túng dũng 慫慂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuyên, giục, xúi giục: 慫慂 Xúi giục. Như 恿 [yông].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động. Cử động.
Từ ghép 1