Có 2 kết quả:

taotháo
Âm Hán Việt: tao, tháo
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: PEII (心水戈戈)
Unicode: U+6145
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sāo ㄙㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku)
Âm Quảng Đông: cou2, sou1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

tao

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Động đậy. Khởi dậy — Một âm là Tháo. Xem Tháo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lo buồn không yên — Xem Tao.