Có 1 kết quả:
ngạo
Âm Hán Việt: ngạo
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺖敖
Nét bút: 丶丶丨一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: PGSK (心土尸大)
Unicode: U+6160
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺖敖
Nét bút: 丶丶丨一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: PGSK (心土尸大)
Unicode: U+6160
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou6, ou6
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou6, ou6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kiêu căng tự phụ. Như hai chữ Ngạo 奡.