Có 2 kết quả:

khácxác
Âm Hán Việt: khác, xác
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フノフノフフ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: GEP (土水心)
Unicode: U+6164
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nôm: xác
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kok3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/2

khác

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 愨.

Từ điển Thiều Chửu

① Thành thực.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khác 愨.

xác

phồn thể

Từ điển phổ thông

thành thật