Có 1 kết quả:

man
Âm Hán Việt: man
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: PTLB (心廿中月)
Unicode: U+6172
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): わす.れる (wasu.reru)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

man

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không hiểu nghĩa — Quên mất, không nhớ.