Có 1 kết quả:
liêu
Âm Hán Việt: liêu
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖翏
Nét bút: 丶丶丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: PSMH (心尸一竹)
Unicode: U+6180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖翏
Nét bút: 丶丶丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: PSMH (心尸一竹)
Unicode: U+6180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Ly đình phú đắc chiết dương liễu kỳ 1 - 離亭賦得折楊柳其一 (Lý Thương Ẩn)
• Thành thượng - 城上 (Lý Thương Ẩn)
• Tuyết mai hương - 雪梅香 (Liễu Vĩnh)
• Tử Châu bãi ngâm ký đồng xá - 梓州罷吟寄同舍 (Lý Thương Ẩn)
• Thành thượng - 城上 (Lý Thương Ẩn)
• Tuyết mai hương - 雪梅香 (Liễu Vĩnh)
• Tử Châu bãi ngâm ký đồng xá - 梓州罷吟寄同舍 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ỷ lại
2. bi hận
2. bi hận
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ỷ lại;
② Bi hận.
② Bi hận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồn thảm sầu thương — Lười biếng, ỷ lại.