Có 1 kết quả:

tổng
Âm Hán Việt: tổng
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: PHWP (心竹田心)
Unicode: U+6181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Tổng đỗng” 憁恫: (1) không bằng lòng, không vừa ý. (2) Lỗ mãng. (3) Không biết gì. (4) Vội vàng, hấp tấp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ không hài lòng — Vẻ thờ thẫn.

Từ ghép 1