Có 3 kết quả:
biết • biệt • miết
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敝心
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: FKP (火大心)
Unicode: U+618B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: biē ㄅㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu), ヘチ (hechi)
Âm Nhật (kunyomi): せっかち (se'kachi)
Âm Quảng Đông: bit3
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu), ヘチ (hechi)
Âm Nhật (kunyomi): せっかち (se'kachi)
Âm Quảng Đông: bit3
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xấu xa.
phồn & giản thể