Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
⿱鈞心Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶一丶フ丶丶Thương Hiệt: CMP (金一心)
Unicode:
U+618CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận