Có 1 kết quả:

sế
Âm Hán Việt: sế
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PBOF (心月人火)
Unicode: U+618F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ không yên — Vẻ chán chường mệt mỏi — Sá sế 㤞憏: Không yên lòng — Chán nản.