Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiều tuỵ
1
/1
憔悴
tiều tuỵ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiều tuỵ, ốm yếu, suy giảm, úa tàn
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ ca - 古歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Hỉ vũ thi - 喜雨詩
(
Tào Thực
)
•
Hoạ đường xuân - 畫堂春
(
Tần Quán
)
•
Hoán khê sa kỳ 1 (Sơn hoa tử) - 浣溪沙其一(山花子)
(
Lý Cảnh
)
•
Khốc vong tỷ - 哭亡姊
(
Cao Bá Quát
)
•
Lộ xả nhân khách cư Thái Hồ Đông Sơn tam thập niên ký thử đại giản - 路捨人客居太湖東山三十年寄此代柬
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Quân bất kiến, giản Tô Hề - 君不見,簡蘇徯
(
Đỗ Phủ
)
•
Tích xuân - 惜春
(
Nguyễn Bảo
)
•
Trú Long Nhãn - 駐龍眼
(
Lê Thánh Tông
)
•
Trường An thanh minh ngôn hoài - 長安清明言懷
(
Cố Phi Hùng
)
Bình luận
0