Có 2 kết quả:
hy • hỷ
Âm Hán Việt: hy, hỷ
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖喜
Nét bút: 丶丶丨一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: PGRR (心土口口)
Unicode: U+6198
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖喜
Nét bút: 丶丶丨一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: PGRR (心土口口)
Unicode: U+6198
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), ああ (ā), この.む (kono.mu)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei2
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), ああ (ā), この.む (kono.mu)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng than thở — Một âm là Hỉ.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chư chữ Hỉ 喜 — Một âm là Hi.