Có 1 kết quả:

đàm
Âm Hán Việt: đàm
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PMWJ (心一田十)
Unicode: U+619B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Âm Quảng Đông: taam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

đàm

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ưu sầu, ưu tư.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Suy nghĩ. Nghĩ ngợi.