Có 1 kết quả:
hiêu
Âm Hán Việt: hiêu
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖堯
Nét bút: 丶丶丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: PGGU (心土土山)
Unicode: U+61A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖堯
Nét bút: 丶丶丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: PGGU (心土土山)
Unicode: U+61A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: nhau
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 56
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi — Hung bạo, dữ dội. Chẳng hạn Hiêu hãn (cũng như Hung hãn).