Có 1 kết quả:

thằng
Âm Hán Việt: thằng
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: PRXU (心口重山)
Unicode: U+61B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thận trọng.