Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: POMA (心人一日)
Unicode: U+61C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), エ (e), ワツ (watsu), ワチ (wachi)
Âm Nhật (kunyomi): にく.む (niku.mu), もだ.える (moda.eru)
Âm Quảng Đông: wai3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10