Có 1 kết quả:
muộn
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱滿心
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: EBP (水月心)
Unicode: U+61E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mèn ㄇㄣˋ
Âm Nôm: muộn
Âm Nhật (onyomi): マン (man), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): もだ.える (moda.eru)
Âm Hàn: 문, 만
Âm Quảng Đông: mun6
Âm Nôm: muộn
Âm Nhật (onyomi): マン (man), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): もだ.える (moda.eru)
Âm Hàn: 문, 만
Âm Quảng Đông: mun6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
buồn bã
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Buồn bã, phiền muộn.
2. (Động) Phẫn hận. ◎Như: “phẫn muộn” 憤懣 uất hận.
2. (Động) Phẫn hận. ◎Như: “phẫn muộn” 憤懣 uất hận.
Từ điển Thiều Chửu
① Buồn bã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Buồn bã. Xem 憤懣 [fènmèn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Muộn 悶.