Có 1 kết quả:
ưu
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖憂
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: PMBE (心一月水)
Unicode: U+61EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi thu - 悲秋 (Lục Du)
• Bốc toán tử (Lữ nhạn hướng nam phi) - 卜算子(旅雁向南飛) (Chu Đôn Nho)
• Cảm hoài kỳ 1 - 感懷其一 (Bảo Giám thiền sư)
• Đăng Ngoạ Long sơn tả hoài - 登臥龍山寫懷 (Lục Cơ)
• Hỉ học sĩ Trần Nhược Hư tự Nghệ An chí - 喜學士陳若虛自乂安至 (Nguyễn Phi Khanh)
• Khí phụ thi - 棄婦詩 (Tào Thực)
• Nam hương tử - 南鄉子 (Thiệu Hưng thái học sinh)
• Tặng Thuần Nhất pháp sư - 贈純一法師 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tuế mộ - 歲暮 (Tạ Linh Vận)
• Bốc toán tử (Lữ nhạn hướng nam phi) - 卜算子(旅雁向南飛) (Chu Đôn Nho)
• Cảm hoài kỳ 1 - 感懷其一 (Bảo Giám thiền sư)
• Đăng Ngoạ Long sơn tả hoài - 登臥龍山寫懷 (Lục Cơ)
• Hỉ học sĩ Trần Nhược Hư tự Nghệ An chí - 喜學士陳若虛自乂安至 (Nguyễn Phi Khanh)
• Khí phụ thi - 棄婦詩 (Tào Thực)
• Nam hương tử - 南鄉子 (Thiệu Hưng thái học sinh)
• Tặng Thuần Nhất pháp sư - 贈純一法師 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tuế mộ - 歲暮 (Tạ Linh Vận)
Bình luận 0