Có 4 kết quả:
manh • mông • mặng • mộng
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖瞢
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丨フ丨丨一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: PTWU (心廿田山)
Unicode: U+61F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Hý đề Từ Nguyên Thán sở tàng Chung Bá Kính “Trà tấn” thi quyển - 戲題徐元嘆所藏鍾伯敬茶訊詩卷 (Tiền Khiêm Ích)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Thất ngưu - 失牛 (Cự Triệt thiền sư)
• Vọng tưởng - 望想 (Đặng Trần Côn)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Thất ngưu - 失牛 (Cự Triệt thiền sư)
• Vọng tưởng - 望想 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngu muội không biết gì.
phồn & giản thể
phồn & giản thể