Có 2 kết quả:

hoàinhượng
Âm Hán Việt: hoài, nhượng
Tổng nét: 20
Bộ: tâm 心 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: PYRV (心卜口女)
Unicode: U+61F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/2

hoài

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nhớ nhung
2. ôm

nhượng

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợ sệt — Khó khăn.