Có 1 kết quả:
tường
Tổng nét: 8
Bộ: qua 戈 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰爿戈
Nét bút: フ丨一ノ一フノ丶
Thương Hiệt: VMI (女一戈)
Unicode: U+6215
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qiāng ㄑㄧㄤ, qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nôm: tường
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), サン (san), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Nôm: tường
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), サン (san), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ân thái sư Tỉ Can chi mộ - 殷太師比干之墓 (Ngô Thì Nhậm)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hao Lý hành - 蒿裏行 (Tào Tháo)
• Lê Ngoạ Triều - 黎臥朝 (Đặng Minh Khiêm)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hao Lý hành - 蒿裏行 (Tào Tháo)
• Lê Ngoạ Triều - 黎臥朝 (Đặng Minh Khiêm)
• Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giết hại
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sát hại. Tàn phá.