Có 2 kết quả:
sang • thương
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
2. chống lên, đỡ lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chống: 拿一根棍子戧門 Lấy gậy chống cửa; 墻要倒了,要戧住 Tường sắp đổ, phải chống mới được. Xem 戧 [qiang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戧
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngược
2. chống lên, đỡ lên
2. chống lên, đỡ lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngược: 戧風 Gió ngược; 戧水 Nước ngược; 戧轍兒走 Đi ngược chiều. Xem 戧 [qiàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戧