Có 2 kết quả:

sangthương
Âm Hán Việt: sang, thương
Tổng nét: 8
Bộ: qua 戈 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フフ一フノ丶
Thương Hiệt: OUI (人山戈)
Unicode: U+6217
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nôm: thương
Âm Quảng Đông: coeng3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

sang

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngược
2. chống lên, đỡ lên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Chống: Lấy gậy chống cửa; Tường sắp đổ, phải chống mới được. Xem [qiang].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

thương

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngược
2. chống lên, đỡ lên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngược: Gió ngược; Nước ngược; Đi ngược chiều. Xem [qiàng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như