Có 2 kết quả:

vựcúc
Âm Hán Việt: vực, úc
Tổng nét: 14
Bộ: qua 戈 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: KBIRM (大月戈口一)
Unicode: U+622B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), イキ (iki)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhanh, gấp.
2. (Tính) Văn vẻ.

úc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Úc 彧.