Có 2 kết quả:
hí • hý
Tổng nét: 15
Bộ: qua 戈 (+11 nét)
Hình thái: ⿰虚戈
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨丶ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: YCI (卜金戈)
Unicode: U+622F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, huī ㄏㄨㄟ, xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru), ざ.れる (za.reru), じゃ.れる (ja.reru)
Âm Hàn: 희, 휘, 호
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru), ざ.れる (za.reru), じゃ.れる (ja.reru)
Âm Hàn: 희, 휘, 호
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hí 戱.