Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chiến trường
1
/1
戰場
chiến trường
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiến trường, vùng chiến sự
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiến tai ca - 戰哉歌
(
Lỗ Tấn
)
•
Chu Tiên trấn - 朱仙鎮
(
Lý Mộng Dương
)
•
Đề “Bàng hoàng” - 題《徬徨》
(
Lỗ Tấn
)
•
Độc Nguyễn Đình Chiểu điếu nghĩa dân trận tử quốc ngữ văn - 讀阮廷沼吊義民陣死國語文
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Loạn hậu ký huynh - 亂後寄兄
(
Lý Tuấn Dân
)
•
Phục sầu kỳ 03 - 復愁其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Kinh Thanh điếu cổ - 過涇清吊古
(
Phạm Văn Nghị
)
•
Thanh Quyết giang - 清決江
(
Nguyễn Đề
)
•
Tòng quân hành kỳ 3 - 從軍行其三
(
Vương Xương Linh
)
•
Việt hữu tao động (Ung báo, Xích đạo tấn thập nhất nguyệt thập tứ nhật) - 越有騷動(邕報赤道訊十一月十四日)
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0